Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
differential limen


noun
the smallest change in stimulation that a person can detect
Syn:
difference threshold, differential threshold, difference limen
Hypernyms:
threshold, limen
Hyponyms:
just-noticeable difference, jnd


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.